|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ba lê
ba-lê (F. ballet) dt. Nghệ thuáºt múa cổ Ä‘iển trên sân khấu thể hiện má»™t chủ Ä‘á» nhất định, có nhạc đệm: múa ba-lê nhà hát ba-lê.
(xã) h. Ba Tơ, t. Quảng Ngãi.
|
|
|
|